THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:- Đo lường nhiệt độ
- Đứng nghiêng và giữ cáp đo ở phía sau
- Giữ hiển thị, giữ vùng
- Tự động tắt nguồn, chức năng reset
* Dòng điện DC:
+ Vùng 400μ/4000μA: độ phân giải 0.1μ/1μA; Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; giảm điện thế 40mV/400mV
+ Vùng 40m/400mA: độ phân giải 10μ/100μA; Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; giảm điện thế 70mV/700mV
+ Vùng 4A/10A: độ phân giải 1mA/10mA; Sai số ±2.0% rdg ±5dgt; giảm điện thế 500mV/1.4V
* Dòng điện AC:
+ Vùng 400μ/4000μA: độ phân giải 0.1μ/1μA; Sai số ±2.0% rdg ±5dgt; giảm điện thế 40mV/400mV
+ Vùng 40m/400mA: độ phân giải 10μ/100μA; Sai số ±2.0% rdg ±5dgt; giảm điện thế 70mV/700mV
+ Vùng 4A/10A: độ phân giải 1mA/10mA; Sai số ±2.5% rdg ±5dgt; giảm điện thế 500mV/1.4V
* Điện áp DC:
+ Vùng 400mV: độ phân giải 0.1mV; Sai số ±0.5% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào >100MΩ
+ Vùng 4V: độ phân giải 1mV; Sai số ±0.5% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 11MΩ
+ Vùng 40V/400V: độ phân giải 10m/100m; Sai số ±0.5% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
+ Vùng 600V: độ phân giải 1V; Sai số ±0.8% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
* Điện áp AC:
+ Vùng 400mV: độ phân giải 0.1mV; Sai số ±1.2% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 11MΩ
+ Vùng 4V: độ phân giải 1mV; Sai số ±0.8% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 11MΩ
+ Vùng 40V, 400V: độ phân giải 10m/100m; Sai số ±0.8% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
+ Vùng 1000V: độ phân giải 1V; Sai số ±1.2% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
* Điện trở:
- Vùng 400Ω: độ phân giải 0.1Ω, Sai số ±1.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤0.3mA
- Vùng 4kΩ: độ phân giải 1Ω, Sai số ±1.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤40μA
- Vùng 40kΩ: độ phân giải 10Ω, Sai số ±1.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤4μA
- Vùng 400kΩ: độ phân giải 100Ω, Sai số ±1.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤0.4μA
- Vùng 4MΩ: độ phân giải 1kΩ, Sai số ±1.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤40nA
- Vùng 40MΩ: độ phân giải 10kΩ, Sai số ±2.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤40nA
- Điện áp chu trình mở: Approx.0.44V
* Nhiệt độ:
- 0°C đến 40°C: Độ phân giải 1°C, sai số ±3°C; cảm biến gắn liền
- -20°C đến 200°C: Độ phân giải 1°C, sai số ±0.75% rdg ±3°C; cảm biến rời
- 200°C đến 500°C: Độ phân giải 1°C, sai số ±1.5% rdg ±3°C; cảm biến rời
* Đặc điểm:
- Màn hình LCD đếm 4000 số
- Tốc độ lấy mẫu: 2 lần/s
- Vùng lựa chọn: Tự động/ Bằng tay
- Cầu chì: F14(0.5A/250V) (x1); F17(10A/250V) (x1)
- Cung cấp nguồn điện: pin 1.5V R6P hoặc pin AA (x2)
- Dấu CE: CAT II 600V; CATIII 300V
- Kích thước: 155(H) x75(W) x29(D)mm
- Nặng: 180g
* Đo lường khác:
- Tần số, vòng chu trình, dòng điện bởi Bộ điều hợp kẹp, kiểm tra liên tục, kiểm tra Di-ốt, điện dung
* Chức năng: Tình trạng khác nhau, giữ vùng, giữ hiển thị, tự động tắt nguôn.
Xem thêm tại: http://tecostore.vn