THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:- Đo lường DC/AC 1000A
- Khởi tại "Power-On'' (tự động điều chỉnh về zero) tại DCA
- Giữ điểm cao nhất, MAX/MIN, Khác nhau, giữ vùng đo
- Chống bụi
* Ǟ/Ã Hz
- Dòng điện AC:
+ Vùng 400A: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt
+ Vùng 1000A: 400 đến 600A: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; 601 đến 1000A: sai số ±3.0% rdg ±5dgt
- Dòng điện DC:
+ Vùng 400A: Sai số ±1.5% rdg ±3dgt
+ Vùng 1000A: 400 đến 600A: Sai số ±1.5% rdg ±3dgt; 601 đến 1000A: sai số ±3.0% rdg ±3dgt
-Tần số: 1Hz-1kHz: ±0.2% rdg ±2dgt
* V/Ṽ (Hz/%):
- Điện áp AC:
+ Vùng 4V, 40V, 400V, 600V: Sai số ±1.0% rdg ±5dgt (40 đến 400Hz)
- Điện áp DC:
+ Vùng 400mV, 4V, 40V, 400V, 600V: Sai số ±1.0% rdg ±3dgt
- Tần số: 1Hz đến 49.99kHz: Sai số ±0.2% rdg ±2dgt
- Chu trình hoạt động: 10% đến 90%: Sai số ±2.0% rdg ±2dgt
* Điện trở:
- Vùng 400Ω: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt
- Vùng 4kΩ, 40kΩ, 400kΩ: Sai số ±1.07% rdg ±3dgt
- Vùng 4MΩ: Sai số ±4.0% rdg ±5dgt
- Vùng 40MΩ: Sai số ±6% rdg ±5dgt
* Đặc điểm:
- Màn hình LCD đếm 4000 số. Đọc tối đa 9999
- Tốc độ lấy mẫu: 3 lần/s
- Vùng lựa chọn: Tự động
- Đường kính dây dẫn: Lớn nhất Φ35mm
- Cung cấp nguồn điện: pin 9V 6F22 (x1)
- Dấu CE: CAT III 600V; và EMC
- Kích thước: 193(H) x60(W) x34.5(D)mm
- Nặng: 300g
* Đo lường khác:
- Kiểm tra liên tục, kiểm tra Điốt, điện dung
* Chức năng: Giữ điểm cao nhất, MAX/MIN, Khác nhau, khởi động Power on (đo lường dòng điện DC), Giữ hiển thị, tự động tắt nguồn.
Xem thêm tại: http://tecostore.vn