Ampe kìm điện tử AC/DC kaise SK-7661

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- 15 chức năng đo lường trong một thiết bị nhỏ gọn
- Khởi tại "Power-On'' (tự động điều chỉnh về zero) tại DCA
- Công tác xoay vòng và khởi động bọc cao su
- Dễ dàng kẹp chặt và kìm mỏ kẹp ở đầu chỉ dành để kẹp các dây dẫn nhỏ hẹp
- Chuẩn RMS và giữ điểm đầu, MAX/MIN
* Ǟ/Ã Hz
- Dòng điện DC:
+ Vùng 40A: Sai số ±1.5% rdg ±3dgt
+ Vùng 400A: 40 đến 200A: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; 201 đến 300A: sai số ±3.0% rdg ±3dgt; 301 đến 400A: sai số ±4.0% rdg ±3dgt
- Dòng điện AC:
+ Vùng 40A: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt (50/60Hz)
+ Vùng 400A: 40 đến 200A: Sai số ±2.0% rdg ±3dgt (50/60Hz); 201 đến 300A: sai số ±4.0% rdg ±5dgt (50/60Hz); 301 đến 400A: sai số ±5.0% rdg ±5dgt (50/60Hz)
-Tần số: 5Hz-1kHz: ±0.2% rdg ±2dgt
* V/Ṽ (Hz/%):
- Điện áp DC:
+ Vùng 400mV: Sai số ±1.0% rdg ±3dgt
+ Vùng 4V, 40V, 400V, 600V: Sai số ±1.0% rdg ±2dgt
- Điện áp AC:
+ Vùng 4V, 40V, 400V, 600V: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt (40 đến 400Hz)
- Tần số: 5Hz đến 49.99kHz: Sai số ±0.2% rdg ±2dgt
- Chu trình hoạt động: 5% đến 95%: Sai số ±1.0% rdg ±3dgt
* Điện trở:
- Vùng 400Ω: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt
- Vùng 4kΩ: Sai số ±0.7% rdg ±3dgt
- Vùng 40kΩ: Sai số ±1.2% rdg ±5dgt
- Vùng 400kΩ: Sai số ±3% rdg ±5dgt
- Vùng 4MΩ: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt
- Vùng 40MΩ: Sai số ±5% rdg ±5dgt
* Đặc điểm:
- Màn hình LCD đếm 4000 số. Đọc tối đa 4050
- Tốc độ lấy mẫu: 3 lần/s
- Vùng lựa chọn: Tự động
- Đường kính dây dẫn: Lớn nhất Φ27mm
- Cung cấp nguồn điện: 1.5V R03 hoặc pin AAA (x2)
- Dấu CE: CAT III 300V, CAT II 600V; và EMC
- Kích thước: 170(H)x58(W)x27(D)mm
- Nặng: 160g
* Đo lường khác:
- Kiểm tra liên tục, kiểm tra Điốt, điện dung
* Chức năng: Giữ điểm cao nhất, MAX/MIN, Khác nhau, khởi động Power on (đo lường dòng điện DC), Giữ hiển thị, tự động tắt nguồn,
Xem thêm tại: http://tecostore.vn
Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- 15 chức năng đo lường trong một thiết bị nhỏ gọn
- Khởi tại "Power-On'' (tự động điều chỉnh về zero) tại DCA
- Công tác xoay vòng và khởi động bọc cao su
- Dễ dàng kẹp chặt và kìm mỏ kẹp ở đầu chỉ dành để kẹp các dây dẫn nhỏ hẹp
- Chuẩn RMS và giữ điểm đầu, MAX/MIN
* Ǟ/Ã Hz
- Dòng điện DC:
+ Vùng 40A: Sai số ±1.5% rdg ±3dgt
+ Vùng 400A: 40 đến 200A: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; 201 đến 300A: sai số ±3.0% rdg ±3dgt; 301 đến 400A: sai số ±4.0% rdg ±3dgt
- Dòng điện AC:
+ Vùng 40A: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt (50/60Hz)
+ Vùng 400A: 40 đến 200A: Sai số ±2.0% rdg ±3dgt (50/60Hz); 201 đến 300A: sai số ±4.0% rdg ±5dgt (50/60Hz); 301 đến 400A: sai số ±5.0% rdg ±5dgt (50/60Hz)
-Tần số: 5Hz-1kHz: ±0.2% rdg ±2dgt
* V/Ṽ (Hz/%):
- Điện áp DC:
+ Vùng 400mV: Sai số ±1.0% rdg ±3dgt
+ Vùng 4V, 40V, 400V, 600V: Sai số ±1.0% rdg ±2dgt
- Điện áp AC:
+ Vùng 4V, 40V, 400V, 600V: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt (40 đến 400Hz)
- Tần số: 5Hz đến 49.99kHz: Sai số ±0.2% rdg ±2dgt
- Chu trình hoạt động: 5% đến 95%: Sai số ±1.0% rdg ±3dgt
* Điện trở:
- Vùng 400Ω: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt
- Vùng 4kΩ: Sai số ±0.7% rdg ±3dgt
- Vùng 40kΩ: Sai số ±1.2% rdg ±5dgt
- Vùng 400kΩ: Sai số ±3% rdg ±5dgt
- Vùng 4MΩ: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt
- Vùng 40MΩ: Sai số ±5% rdg ±5dgt
* Đặc điểm:
- Màn hình LCD đếm 4000 số. Đọc tối đa 4050
- Tốc độ lấy mẫu: 3 lần/s
- Vùng lựa chọn: Tự động
- Đường kính dây dẫn: Lớn nhất Φ27mm
- Cung cấp nguồn điện: 1.5V R03 hoặc pin AAA (x2)
- Dấu CE: CAT III 300V, CAT II 600V; và EMC
- Kích thước: 170(H)x58(W)x27(D)mm
- Nặng: 160g
* Đo lường khác:
- Kiểm tra liên tục, kiểm tra Điốt, điện dung
* Chức năng: Giữ điểm cao nhất, MAX/MIN, Khác nhau, khởi động Power on (đo lường dòng điện DC), Giữ hiển thị, tự động tắt nguồn,
Xem thêm tại: http://tecostore.vn

Ampe kìm điện tử kaise AC/DC SK-7719

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- Đo lường DC/AC 1000A
- Khởi tại "Power-On'' (tự động điều chỉnh về zero) tại DCA
- Giữ điểm cao nhất, MAX/MIN, Khác nhau, giữ vùng đo
- Chống bụi
* Ǟ/Ã Hz
- Dòng điện AC:
+ Vùng 400A: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt
+ Vùng 1000A: 400 đến 600A: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; 601 đến 1000A: sai số ±3.0% rdg ±5dgt
- Dòng điện DC:
+ Vùng 400A: Sai số ±1.5% rdg ±3dgt
+ Vùng 1000A: 400 đến 600A: Sai số ±1.5% rdg ±3dgt; 601 đến 1000A: sai số ±3.0% rdg ±3dgt
-Tần số: 1Hz-1kHz: ±0.2% rdg ±2dgt
* V/Ṽ (Hz/%):
- Điện áp AC:
+ Vùng 4V, 40V, 400V, 600V: Sai số ±1.0% rdg ±5dgt (40 đến 400Hz)
- Điện áp DC:
+ Vùng 400mV, 4V, 40V, 400V, 600V: Sai số ±1.0% rdg ±3dgt
- Tần số: 1Hz đến 49.99kHz: Sai số ±0.2% rdg ±2dgt
- Chu trình hoạt động: 10% đến 90%: Sai số ±2.0% rdg ±2dgt
* Điện trở:
- Vùng 400Ω: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt
- Vùng 4kΩ, 40kΩ, 400kΩ: Sai số ±1.07% rdg ±3dgt
- Vùng 4MΩ: Sai số ±4.0% rdg ±5dgt
- Vùng 40MΩ: Sai số ±6% rdg ±5dgt
* Đặc điểm:
- Màn hình LCD đếm 4000 số. Đọc tối đa 9999
- Tốc độ lấy mẫu: 3 lần/s
- Vùng lựa chọn: Tự động
- Đường kính dây dẫn: Lớn nhất Φ35mm
- Cung cấp nguồn điện: pin 9V 6F22 (x1)
- Dấu CE: CAT III 600V; và EMC
- Kích thước: 193(H) x60(W) x34.5(D)mm
- Nặng: 300g
* Đo lường khác:
- Kiểm tra liên tục, kiểm tra Điốt, điện dung
* Chức năng: Giữ điểm cao nhất, MAX/MIN, Khác nhau, khởi động Power on (đo lường dòng điện DC), Giữ hiển thị, tự động tắt nguồn.
Xem thêm tại: http://tecostore.vn
Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- Đo lường DC/AC 1000A
- Khởi tại "Power-On'' (tự động điều chỉnh về zero) tại DCA
- Giữ điểm cao nhất, MAX/MIN, Khác nhau, giữ vùng đo
- Chống bụi
* Ǟ/Ã Hz
- Dòng điện AC:
+ Vùng 400A: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt
+ Vùng 1000A: 400 đến 600A: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; 601 đến 1000A: sai số ±3.0% rdg ±5dgt
- Dòng điện DC:
+ Vùng 400A: Sai số ±1.5% rdg ±3dgt
+ Vùng 1000A: 400 đến 600A: Sai số ±1.5% rdg ±3dgt; 601 đến 1000A: sai số ±3.0% rdg ±3dgt
-Tần số: 1Hz-1kHz: ±0.2% rdg ±2dgt
* V/Ṽ (Hz/%):
- Điện áp AC:
+ Vùng 4V, 40V, 400V, 600V: Sai số ±1.0% rdg ±5dgt (40 đến 400Hz)
- Điện áp DC:
+ Vùng 400mV, 4V, 40V, 400V, 600V: Sai số ±1.0% rdg ±3dgt
- Tần số: 1Hz đến 49.99kHz: Sai số ±0.2% rdg ±2dgt
- Chu trình hoạt động: 10% đến 90%: Sai số ±2.0% rdg ±2dgt
* Điện trở:
- Vùng 400Ω: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt
- Vùng 4kΩ, 40kΩ, 400kΩ: Sai số ±1.07% rdg ±3dgt
- Vùng 4MΩ: Sai số ±4.0% rdg ±5dgt
- Vùng 40MΩ: Sai số ±6% rdg ±5dgt
* Đặc điểm:
- Màn hình LCD đếm 4000 số. Đọc tối đa 9999
- Tốc độ lấy mẫu: 3 lần/s
- Vùng lựa chọn: Tự động
- Đường kính dây dẫn: Lớn nhất Φ35mm
- Cung cấp nguồn điện: pin 9V 6F22 (x1)
- Dấu CE: CAT III 600V; và EMC
- Kích thước: 193(H) x60(W) x34.5(D)mm
- Nặng: 300g
* Đo lường khác:
- Kiểm tra liên tục, kiểm tra Điốt, điện dung
* Chức năng: Giữ điểm cao nhất, MAX/MIN, Khác nhau, khởi động Power on (đo lường dòng điện DC), Giữ hiển thị, tự động tắt nguồn.
Xem thêm tại: http://tecostore.vn

Ampe kìm điện tử AC/DC KAISE SK-7615

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- Đầu kìm tròn mở bằng 2 cách ở vị trí nghiêng, độ chính xác bảo đảm và dễ sử dụng
- Hoạt động dễ dàng với công tắc xoay vòng
- Vùng đo lường rộng
* Dòng điện AC:
- Vùng 2A: Sai số ±5.0% rdg ±10dgt
- Vùng 20A: Sai số ±2.0% rdg ±7dgt
- Vùng 200/400A: Sai số ±1.5% rdg ±7dgt
* Điện áp AC:
- Vùng 2V, 20V, 200V, 600V: Sai số ±1.0% rdg ±5dgt
* Điện áp DC:
+ Vùng 400mV: Sai số ±0.5% rdg ±2dgt
+ Vùng 2V, 20V, 200V: Sai số ±0.8% rdg ±2dgt
+ Vùng 600V: Sai số ±1.0% rdg ±2dgt
* Điện trở:
- Vùng 200Ω, 2kΩ, 20kΩ, 200kΩ: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt
- Vùng 2MΩ: Sai số ±3.0% rdg ±5dgt
- Vùng 20MΩ: Sai số ±5.0% rdg ±5dgt
* Đặc điểm:
- Màn hình LCD đếm 2000 số. Đọc tối đa 1999
- Tốc độ lấy mẫu: 3 lần/s
- Vùng lựa chọn: Tự động
- Đường kính dây dẫn: Lớn nhất Φ26mm
- Cung cấp nguồn điện: pin 1.5V LR-44 (x2)
- Dấu CE: CAT II 600V; và EMC
- Kích thước: 171(H) x72(W) x35(D)mm
- Nặng: 180g
* Đo lường khác:
- Kiểm tra liên tục, kiểm tra Điốt
* Chức năng: Giữ hiển thị, tự động tắt nguồn.
Xem thêm tại: http://tecostore.vn
Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- Đầu kìm tròn mở bằng 2 cách ở vị trí nghiêng, độ chính xác bảo đảm và dễ sử dụng
- Hoạt động dễ dàng với công tắc xoay vòng
- Vùng đo lường rộng
* Dòng điện AC:
- Vùng 2A: Sai số ±5.0% rdg ±10dgt
- Vùng 20A: Sai số ±2.0% rdg ±7dgt
- Vùng 200/400A: Sai số ±1.5% rdg ±7dgt
* Điện áp AC:
- Vùng 2V, 20V, 200V, 600V: Sai số ±1.0% rdg ±5dgt
* Điện áp DC:
+ Vùng 400mV: Sai số ±0.5% rdg ±2dgt
+ Vùng 2V, 20V, 200V: Sai số ±0.8% rdg ±2dgt
+ Vùng 600V: Sai số ±1.0% rdg ±2dgt
* Điện trở:
- Vùng 200Ω, 2kΩ, 20kΩ, 200kΩ: Sai số ±1.5% rdg ±5dgt
- Vùng 2MΩ: Sai số ±3.0% rdg ±5dgt
- Vùng 20MΩ: Sai số ±5.0% rdg ±5dgt
* Đặc điểm:
- Màn hình LCD đếm 2000 số. Đọc tối đa 1999
- Tốc độ lấy mẫu: 3 lần/s
- Vùng lựa chọn: Tự động
- Đường kính dây dẫn: Lớn nhất Φ26mm
- Cung cấp nguồn điện: pin 1.5V LR-44 (x2)
- Dấu CE: CAT II 600V; và EMC
- Kích thước: 171(H) x72(W) x35(D)mm
- Nặng: 180g
* Đo lường khác:
- Kiểm tra liên tục, kiểm tra Điốt
* Chức năng: Giữ hiển thị, tự động tắt nguồn.
Xem thêm tại: http://tecostore.vn

Thiết bị đo cách điện Analog SK-3000

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Điện trở cách ly:
- Thời điểm đọc hữu dụng lớn nhất: 200MΩ (100V); 500MΩ (250V)
- Vùng hữu dụng: 0.1 đến 200MΩ (100V); 0.5 đến 500MΩ (250V)
- Thang đotrung tâm: 5MΩ (100V); 10MΩ(250V)
- Sai số:
+ Vùng hữu dụng đầu tiên: ±5% vào giá trị đọc
+ Vùng hữu dụng thứ 2: ±10% vào giá trị đọc
+ Zero và vô tận: ±0.7% vào độ dài thang đo
* Điện áp AC:
- Vùng: 0 đến 600V
- Sai số: ±3% gia trị thước đo đầy đủ
* Đồng hồ định thời: Approx. 3 minutes
* Kiểm tra Pin: bởi thước đo pin tại vị trí BATT. CHECK
* Đặc điểm kỹ thuật:
- Nguồn điện: Pin 1.5V R6P hoặc Pin AA (x8)
- Kích thước: 165 (H) x 100(W) x 45(D) mm
- Cân nặng: 540g
- Phụ kiện: Dây dẫn thử 100-34 (x1); Kiểm tra khớp (x1); Hộp mang 978 (x1); Pin 1.5V R6P (x8)
Xem thêm tại: http://tecostore.vn
Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Điện trở cách ly:
- Thời điểm đọc hữu dụng lớn nhất: 200MΩ (100V); 500MΩ (250V)
- Vùng hữu dụng: 0.1 đến 200MΩ (100V); 0.5 đến 500MΩ (250V)
- Thang đotrung tâm: 5MΩ (100V); 10MΩ(250V)
- Sai số:
+ Vùng hữu dụng đầu tiên: ±5% vào giá trị đọc
+ Vùng hữu dụng thứ 2: ±10% vào giá trị đọc
+ Zero và vô tận: ±0.7% vào độ dài thang đo
* Điện áp AC:
- Vùng: 0 đến 600V
- Sai số: ±3% gia trị thước đo đầy đủ
* Đồng hồ định thời: Approx. 3 minutes
* Kiểm tra Pin: bởi thước đo pin tại vị trí BATT. CHECK
* Đặc điểm kỹ thuật:
- Nguồn điện: Pin 1.5V R6P hoặc Pin AA (x8)
- Kích thước: 165 (H) x 100(W) x 45(D) mm
- Cân nặng: 540g
- Phụ kiện: Dây dẫn thử 100-34 (x1); Kiểm tra khớp (x1); Hộp mang 978 (x1); Pin 1.5V R6P (x8)
Xem thêm tại: http://tecostore.vn

Thiết bị đo cách điện Analog KAISE SK-3010

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- Chống bụi và nươc
- Đo lường liên tục 3 phút (chức năng Timer)
- Nâng cao an toàn (cảnh báo dây có điện và tự động ngắt)
- Điện trở thấp và đo lường liên tục
* Điện trở cách ly:
- Thời điểm đọc hữu dụng lớn nhất: 10MΩ (50V); 20MΩ (125V)
- Vùng hữu dụng: 0.005 đến 10MΩ (50V); 0.01 đến 20MΩ (125V)
- Thang đo trung tâm: 0.2MΩ (50V); 0.5MΩ(125V)
-Cho phép điện áp khi không tải: nhỏ hơn 1.3 lần điện áp định mức
- Đo lường dòng điện định mức: 1mA đến 1.2mA
- Dòng điện ngắn: nhỏ hơn 2mA
- Sai số:
+ Vùng hữu dụng đầu tiên: ±5% vào giá trị đọc
+ Vùng hữu dụng thứ 2: ±10% vào giá trị đọc
+ Vùng khác: ±0.7% vào độ dài thang đo
* Điện áp AC:
- Vùng: 0 đến 300V
- Sai số: ±3% gia trị thước đo đầy đủ
* Đồng hồ định thời: Approx. 3 minutes
* Kiểm tra Pin: bởi thước đo pin tại vị trí BATT. CHECK
* Chức năng: Cảnh báo dây có điện, điện áp cao, tự đọng ngắt nguồn
* Đặc điểm kỹ thuật:
- Nguồn điện: Pin 1.5V R6P hoặc Pin AA (x6)
- Cầu chì: F23 (1A/600V) x1
- Dấu CE: CAT III 600V và EMC
- Kích thước: 169 (H) x 148(W) x 50(D) mm
- Cân nặng: 570g
- Phụ kiện: Dây dẫn thử 100-40-2 (x1); Kìm kẹp cá sấu 942B (x1); Đầu dò thử 766R (x1); Cầu chì dư F23 (x1); Pin 1.5V R6P (x6)
Xem thêm tại: http://tecostore.vn
Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- Chống bụi và nươc
- Đo lường liên tục 3 phút (chức năng Timer)
- Nâng cao an toàn (cảnh báo dây có điện và tự động ngắt)
- Điện trở thấp và đo lường liên tục
* Điện trở cách ly:
- Thời điểm đọc hữu dụng lớn nhất: 10MΩ (50V); 20MΩ (125V)
- Vùng hữu dụng: 0.005 đến 10MΩ (50V); 0.01 đến 20MΩ (125V)
- Thang đo trung tâm: 0.2MΩ (50V); 0.5MΩ(125V)
-Cho phép điện áp khi không tải: nhỏ hơn 1.3 lần điện áp định mức
- Đo lường dòng điện định mức: 1mA đến 1.2mA
- Dòng điện ngắn: nhỏ hơn 2mA
- Sai số:
+ Vùng hữu dụng đầu tiên: ±5% vào giá trị đọc
+ Vùng hữu dụng thứ 2: ±10% vào giá trị đọc
+ Vùng khác: ±0.7% vào độ dài thang đo
* Điện áp AC:
- Vùng: 0 đến 300V
- Sai số: ±3% gia trị thước đo đầy đủ
* Đồng hồ định thời: Approx. 3 minutes
* Kiểm tra Pin: bởi thước đo pin tại vị trí BATT. CHECK
* Chức năng: Cảnh báo dây có điện, điện áp cao, tự đọng ngắt nguồn
* Đặc điểm kỹ thuật:
- Nguồn điện: Pin 1.5V R6P hoặc Pin AA (x6)
- Cầu chì: F23 (1A/600V) x1
- Dấu CE: CAT III 600V và EMC
- Kích thước: 169 (H) x 148(W) x 50(D) mm
- Cân nặng: 570g
- Phụ kiện: Dây dẫn thử 100-40-2 (x1); Kìm kẹp cá sấu 942B (x1); Đầu dò thử 766R (x1); Cầu chì dư F23 (x1); Pin 1.5V R6P (x6)
Xem thêm tại: http://tecostore.vn

Thiết bị đo cách điện Analog KAISE SK-3016

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- Chống bụi và nươc
- Đo lường liên tục 3 phút (chức năng Timer)
- Nâng cao an toàn (cảnh báo dây có điện và tự động ngắt)
- Điện trở thấp và đo lường liên tục
* Điện trở cách ly:
- Giá trị đọc hữu dụng lớn nhất: 100MΩ (500V); 200MΩ (1000V)
- Vùng hữu dụng: 0.05 đến 100MΩ (500V); 0.1 đến 200MΩ (1000V)
- Thang đo trung tâm: 2MΩ (500V); 5MΩ(1000V)
-Cho phép điện áp khi không tải: nhỏ hơn 1.3 lần điện áp định mức
- Đo lường dòng điện định mức: 1mA đến 1.2mA
- Dòng điện ngắn: nhỏ hơn 2mA
- Sai số:
+ Vùng hữu dụng đầu tiên: ±5% vào giá trị đọc
+ Vùng hữu dụng thứ 2: ±10% vào giá trị đọc
+ Vùng khác: ±0.7% vào độ dài thang đo
* Điện áp AC:
- Vùng: 0 đến 300V
- Sai số: ±3% gia trị thước đo đầy đủ
* Điện trở thấp:
- Vùng: 2Ω/20Ω (OpenV.≥5V, M.C.200mA)
- Sai số: ±3% gia trị thước đo đầy đủ
* Kiểm tra liên tục: Âm thanh bao nhỏ hơn 1Ω/10Ω
* Đồng hồ định thời: Approx. 3 minutes
* Kiểm tra Pin: bởi thước đo pin tại vị trí BATT. CHECK
* Chức năng: Cảnh báo dây có điện, điện áp cao, tự đọng ngắt nguồn
* Đặc điểm kỹ thuật:
- Nguồn điện: Pin 1.5V R6P hoặc Pin AA (x6)
- Cầu chì: F23 (1A/600V) x1
- Dấu CE: CAT III 600V và EMC
- Kích thước: 169 (H) x 148(W) x 50(D) mm
- Cân nặng: 570g
Xem thêm tại: http://tecostore.vn
Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- Chống bụi và nươc
- Đo lường liên tục 3 phút (chức năng Timer)
- Nâng cao an toàn (cảnh báo dây có điện và tự động ngắt)
- Điện trở thấp và đo lường liên tục
* Điện trở cách ly:
- Giá trị đọc hữu dụng lớn nhất: 100MΩ (500V); 200MΩ (1000V)
- Vùng hữu dụng: 0.05 đến 100MΩ (500V); 0.1 đến 200MΩ (1000V)
- Thang đo trung tâm: 2MΩ (500V); 5MΩ(1000V)
-Cho phép điện áp khi không tải: nhỏ hơn 1.3 lần điện áp định mức
- Đo lường dòng điện định mức: 1mA đến 1.2mA
- Dòng điện ngắn: nhỏ hơn 2mA
- Sai số:
+ Vùng hữu dụng đầu tiên: ±5% vào giá trị đọc
+ Vùng hữu dụng thứ 2: ±10% vào giá trị đọc
+ Vùng khác: ±0.7% vào độ dài thang đo
* Điện áp AC:
- Vùng: 0 đến 300V
- Sai số: ±3% gia trị thước đo đầy đủ
* Điện trở thấp:
- Vùng: 2Ω/20Ω (OpenV.≥5V, M.C.200mA)
- Sai số: ±3% gia trị thước đo đầy đủ
* Kiểm tra liên tục: Âm thanh bao nhỏ hơn 1Ω/10Ω
* Đồng hồ định thời: Approx. 3 minutes
* Kiểm tra Pin: bởi thước đo pin tại vị trí BATT. CHECK
* Chức năng: Cảnh báo dây có điện, điện áp cao, tự đọng ngắt nguồn
* Đặc điểm kỹ thuật:
- Nguồn điện: Pin 1.5V R6P hoặc Pin AA (x6)
- Cầu chì: F23 (1A/600V) x1
- Dấu CE: CAT III 600V và EMC
- Kích thước: 169 (H) x 148(W) x 50(D) mm
- Cân nặng: 570g
Xem thêm tại: http://tecostore.vn

Đồng hồ vạn năng điện tử KAISE SK-6592

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- Thiết kế thông minh dễ sử dụng
- Chức năng lên dây đầy đủ cho đo lường tiện dụng
- MAX/MIN, và đo lường trạng thái khác nhau được hiển thị
* Điện áp DC:
+ Vùng 400mV: độ phân giải 100μV; Sai số ±0.5% rdg ±3dgt; điện trở đầu vào >100MΩ
+ Vùng 4V: độ phân giải 1mV; Sai số ±0.5% rdg ±3dgt; điện trở đầu vào 11MΩ
+ Vùng 40V: độ phân giải 10mV; Sai số ±0.5% rdg ±3dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
+ Vùng 400V, 600V: độ phân giải 100m/1V; Sai số ±1.0% rdg ±3dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
* Điện áp AC:
+ Vùng 4V: độ phân giải 1mV; Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 11MΩ
+ Vùng 40/400V: độ phân giải 10m/100mV; Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
+ Vùng 600V: độ phân giải 1V; Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
* Điện trở:
- Vùng 400Ω: độ phân giải 0.1Ω, Sai số ±1.5% rdg ±4dgt, kiểm tra dòng điện ≤0.2mA
- Vùng 4kΩ: độ phân giải 1Ω, Sai số ±1.0% rdg ±3dgt, kiểm tra dòng điện ≤50μA
- Vùng 40kΩ: độ phân giải 10Ω, Sai số ±1.0% rdg ±3dgt, kiểm tra dòng điện ≤5μA
- Vùng 400kΩ: độ phân giải 100Ω, Sai số ±1.0% rdg ±3dgt, kiểm tra dòng điện ≤0.5μA
- Vùng 4MΩ: độ phân giải 1kΩ, Sai số ±5.0% rdg ±3dgt, kiểm tra dòng điện ≤50nA
- Vùng 40MΩ: độ phân giải 10kΩ, Sai số ±7.0% rdg ±3dgt, kiểm tra dòng điện ≤50nA
- Điện áp chu trình mở: Approx.0.44V
* Đặc điểm:
- Màn hình LCD đếm 4000 số
- Tốc độ lấy mẫu: 3 lần/s
- Vùng lựa chọn: Tự động
- Cung cấp nguồn điện: pin 3V CR2032 (x1)
- Dấu CE: CAT III600V và EMC
- Kích thước: 179(H) x28(W) x20(D)mm
- Nặng: 60g
* Đo lường khác:
- Tần số, vòng chu trình, kiểm tra liên tục, kiểm tra Di-ốt, điện dung
* Chức năng: MAX/MIN, sai khác, Tình trạng khác nhau, giữ vùng, giữ hiển thị, tự động tắt nguôn.
Xem thêm tại: http://tecostore.vn
Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- Thiết kế thông minh dễ sử dụng
- Chức năng lên dây đầy đủ cho đo lường tiện dụng
- MAX/MIN, và đo lường trạng thái khác nhau được hiển thị
* Điện áp DC:
+ Vùng 400mV: độ phân giải 100μV; Sai số ±0.5% rdg ±3dgt; điện trở đầu vào >100MΩ
+ Vùng 4V: độ phân giải 1mV; Sai số ±0.5% rdg ±3dgt; điện trở đầu vào 11MΩ
+ Vùng 40V: độ phân giải 10mV; Sai số ±0.5% rdg ±3dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
+ Vùng 400V, 600V: độ phân giải 100m/1V; Sai số ±1.0% rdg ±3dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
* Điện áp AC:
+ Vùng 4V: độ phân giải 1mV; Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 11MΩ
+ Vùng 40/400V: độ phân giải 10m/100mV; Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
+ Vùng 600V: độ phân giải 1V; Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
* Điện trở:
- Vùng 400Ω: độ phân giải 0.1Ω, Sai số ±1.5% rdg ±4dgt, kiểm tra dòng điện ≤0.2mA
- Vùng 4kΩ: độ phân giải 1Ω, Sai số ±1.0% rdg ±3dgt, kiểm tra dòng điện ≤50μA
- Vùng 40kΩ: độ phân giải 10Ω, Sai số ±1.0% rdg ±3dgt, kiểm tra dòng điện ≤5μA
- Vùng 400kΩ: độ phân giải 100Ω, Sai số ±1.0% rdg ±3dgt, kiểm tra dòng điện ≤0.5μA
- Vùng 4MΩ: độ phân giải 1kΩ, Sai số ±5.0% rdg ±3dgt, kiểm tra dòng điện ≤50nA
- Vùng 40MΩ: độ phân giải 10kΩ, Sai số ±7.0% rdg ±3dgt, kiểm tra dòng điện ≤50nA
- Điện áp chu trình mở: Approx.0.44V
* Đặc điểm:
- Màn hình LCD đếm 4000 số
- Tốc độ lấy mẫu: 3 lần/s
- Vùng lựa chọn: Tự động
- Cung cấp nguồn điện: pin 3V CR2032 (x1)
- Dấu CE: CAT III600V và EMC
- Kích thước: 179(H) x28(W) x20(D)mm
- Nặng: 60g
* Đo lường khác:
- Tần số, vòng chu trình, kiểm tra liên tục, kiểm tra Di-ốt, điện dung
* Chức năng: MAX/MIN, sai khác, Tình trạng khác nhau, giữ vùng, giữ hiển thị, tự động tắt nguôn.
Xem thêm tại: http://tecostore.vn

Đồng hồ vạn năng điện tử kiểu cầm tay Kaise KU-2602

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- Đo lường nhiệt độ
- Đứng nghiêng và giữ cáp đo ở phía sau
- Giữ hiển thị, giữ vùng
- Tự động tắt nguồn, chức năng reset
* Dòng điện DC:
+ Vùng 400μ/4000μA: độ phân giải 0.1μ/1μA; Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; giảm điện thế 40mV/400mV
+ Vùng 40m/400mA: độ phân giải 10μ/100μA; Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; giảm điện thế 70mV/700mV
+ Vùng 4A/10A: độ phân giải 1mA/10mA; Sai số ±2.0% rdg ±5dgt; giảm điện thế 500mV/1.4V
* Dòng điện AC:
+ Vùng 400μ/4000μA: độ phân giải 0.1μ/1μA; Sai số ±2.0% rdg ±5dgt; giảm điện thế 40mV/400mV
+ Vùng 40m/400mA: độ phân giải 10μ/100μA; Sai số ±2.0% rdg ±5dgt; giảm điện thế 70mV/700mV
+ Vùng 4A/10A: độ phân giải 1mA/10mA; Sai số ±2.5% rdg ±5dgt; giảm điện thế 500mV/1.4V
* Điện áp DC:
+ Vùng 400mV: độ phân giải 0.1mV; Sai số ±0.5% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào >100MΩ
+ Vùng 4V: độ phân giải 1mV; Sai số ±0.5% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 11MΩ
+ Vùng 40V/400V: độ phân giải 10m/100m; Sai số ±0.5% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
+ Vùng 600V: độ phân giải 1V; Sai số ±0.8% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
* Điện áp AC:
+ Vùng 400mV: độ phân giải 0.1mV; Sai số ±1.2% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 11MΩ
+ Vùng 4V: độ phân giải 1mV; Sai số ±0.8% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 11MΩ
+ Vùng 40V, 400V: độ phân giải 10m/100m; Sai số ±0.8% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
+ Vùng 1000V: độ phân giải 1V; Sai số ±1.2% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
* Điện trở:
- Vùng 400Ω: độ phân giải 0.1Ω, Sai số ±1.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤0.3mA
- Vùng 4kΩ: độ phân giải 1Ω, Sai số ±1.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤40μA
- Vùng 40kΩ: độ phân giải 10Ω, Sai số ±1.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤4μA
- Vùng 400kΩ: độ phân giải 100Ω, Sai số ±1.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤0.4μA
- Vùng 4MΩ: độ phân giải 1kΩ, Sai số ±1.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤40nA
- Vùng 40MΩ: độ phân giải 10kΩ, Sai số ±2.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤40nA
- Điện áp chu trình mở: Approx.0.44V
* Nhiệt độ:
- 0°C đến 40°C: Độ phân giải 1°C, sai số ±3°C; cảm biến gắn liền
- -20°C đến 200°C: Độ phân giải 1°C, sai số ±0.75% rdg ±3°C; cảm biến rời
- 200°C đến 500°C: Độ phân giải 1°C, sai số ±1.5% rdg ±3°C; cảm biến rời
* Đặc điểm:
- Màn hình LCD đếm 4000 số
- Tốc độ lấy mẫu: 2 lần/s
- Vùng lựa chọn: Tự động/ Bằng tay
- Cầu chì: F14(0.5A/250V) (x1); F17(10A/250V) (x1)
- Cung cấp nguồn điện: pin 1.5V R6P hoặc pin AA (x2)
- Dấu CE: CAT II 600V; CATIII 300V
- Kích thước: 155(H) x75(W) x29(D)mm
- Nặng: 180g
* Đo lường khác:
- Tần số, vòng chu trình, dòng điện bởi Bộ điều hợp kẹp, kiểm tra liên tục, kiểm tra Di-ốt, điện dung
* Chức năng: Tình trạng khác nhau, giữ vùng, giữ hiển thị, tự động tắt nguôn.
Xem thêm tại: http://tecostore.vn
Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- Đo lường nhiệt độ
- Đứng nghiêng và giữ cáp đo ở phía sau
- Giữ hiển thị, giữ vùng
- Tự động tắt nguồn, chức năng reset
* Dòng điện DC:
+ Vùng 400μ/4000μA: độ phân giải 0.1μ/1μA; Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; giảm điện thế 40mV/400mV
+ Vùng 40m/400mA: độ phân giải 10μ/100μA; Sai số ±1.5% rdg ±5dgt; giảm điện thế 70mV/700mV
+ Vùng 4A/10A: độ phân giải 1mA/10mA; Sai số ±2.0% rdg ±5dgt; giảm điện thế 500mV/1.4V
* Dòng điện AC:
+ Vùng 400μ/4000μA: độ phân giải 0.1μ/1μA; Sai số ±2.0% rdg ±5dgt; giảm điện thế 40mV/400mV
+ Vùng 40m/400mA: độ phân giải 10μ/100μA; Sai số ±2.0% rdg ±5dgt; giảm điện thế 70mV/700mV
+ Vùng 4A/10A: độ phân giải 1mA/10mA; Sai số ±2.5% rdg ±5dgt; giảm điện thế 500mV/1.4V
* Điện áp DC:
+ Vùng 400mV: độ phân giải 0.1mV; Sai số ±0.5% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào >100MΩ
+ Vùng 4V: độ phân giải 1mV; Sai số ±0.5% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 11MΩ
+ Vùng 40V/400V: độ phân giải 10m/100m; Sai số ±0.5% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
+ Vùng 600V: độ phân giải 1V; Sai số ±0.8% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
* Điện áp AC:
+ Vùng 400mV: độ phân giải 0.1mV; Sai số ±1.2% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 11MΩ
+ Vùng 4V: độ phân giải 1mV; Sai số ±0.8% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 11MΩ
+ Vùng 40V, 400V: độ phân giải 10m/100m; Sai số ±0.8% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
+ Vùng 1000V: độ phân giải 1V; Sai số ±1.2% rdg ±5dgt; điện trở đầu vào 10MΩ
* Điện trở:
- Vùng 400Ω: độ phân giải 0.1Ω, Sai số ±1.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤0.3mA
- Vùng 4kΩ: độ phân giải 1Ω, Sai số ±1.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤40μA
- Vùng 40kΩ: độ phân giải 10Ω, Sai số ±1.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤4μA
- Vùng 400kΩ: độ phân giải 100Ω, Sai số ±1.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤0.4μA
- Vùng 4MΩ: độ phân giải 1kΩ, Sai số ±1.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤40nA
- Vùng 40MΩ: độ phân giải 10kΩ, Sai số ±2.0% rdg ±5dgt, kiểm tra dòng điện ≤40nA
- Điện áp chu trình mở: Approx.0.44V
* Nhiệt độ:
- 0°C đến 40°C: Độ phân giải 1°C, sai số ±3°C; cảm biến gắn liền
- -20°C đến 200°C: Độ phân giải 1°C, sai số ±0.75% rdg ±3°C; cảm biến rời
- 200°C đến 500°C: Độ phân giải 1°C, sai số ±1.5% rdg ±3°C; cảm biến rời
* Đặc điểm:
- Màn hình LCD đếm 4000 số
- Tốc độ lấy mẫu: 2 lần/s
- Vùng lựa chọn: Tự động/ Bằng tay
- Cầu chì: F14(0.5A/250V) (x1); F17(10A/250V) (x1)
- Cung cấp nguồn điện: pin 1.5V R6P hoặc pin AA (x2)
- Dấu CE: CAT II 600V; CATIII 300V
- Kích thước: 155(H) x75(W) x29(D)mm
- Nặng: 180g
* Đo lường khác:
- Tần số, vòng chu trình, dòng điện bởi Bộ điều hợp kẹp, kiểm tra liên tục, kiểm tra Di-ốt, điện dung
* Chức năng: Tình trạng khác nhau, giữ vùng, giữ hiển thị, tự động tắt nguôn.
Xem thêm tại: http://tecostore.vn

Đồng hồ vạn năng KAISE KF-32

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng:
- Đo lường DC 12A
- Đo lường nhiệt độ
* Điện áp DC:
- Vùng: 0.3/3/12/30/120/300/1200V
- Điện trở trong: 20kΩ/V
- Cho phép: ±3% f.s
* Điện áp AC:
- Vùng: 12/30/120/300/1200V
- Điện trở trong: 10kΩ/V
- Cho phép: ±4% f.s
* Dòng điện DC:
- Vùng: 60μ/3m/30m/600m/12A
- Cho phép: ±3% f.s
* Điện trở:
- Vùng: 5k/500k/5MΩ (x1/x100/x1k)
- Cho phép: ±3% f.s. length
* Đo lường khác:
- Nhiệt độ: -50°C đến 250°C
- Kiểm tra liên tục: Âm thanh báo khi nhỏ hơn Approx. 30Ω
* Đặc điểm kỹ thuật
- Nguồn đện: Pin 1.5V R6P hoặc pin AA (x1)
- Cầu chì: F15(0.75A/250V) (x1)
- Kích thước: 136(H) x90(W) x30(D)mm
- Nặng: 215g
Xem thêm tại: http://tecostore.vn
Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng:
- Đo lường DC 12A
- Đo lường nhiệt độ
* Điện áp DC:
- Vùng: 0.3/3/12/30/120/300/1200V
- Điện trở trong: 20kΩ/V
- Cho phép: ±3% f.s
* Điện áp AC:
- Vùng: 12/30/120/300/1200V
- Điện trở trong: 10kΩ/V
- Cho phép: ±4% f.s
* Dòng điện DC:
- Vùng: 60μ/3m/30m/600m/12A
- Cho phép: ±3% f.s
* Điện trở:
- Vùng: 5k/500k/5MΩ (x1/x100/x1k)
- Cho phép: ±3% f.s. length
* Đo lường khác:
- Nhiệt độ: -50°C đến 250°C
- Kiểm tra liên tục: Âm thanh báo khi nhỏ hơn Approx. 30Ω
* Đặc điểm kỹ thuật
- Nguồn đện: Pin 1.5V R6P hoặc pin AA (x1)
- Cầu chì: F15(0.75A/250V) (x1)
- Kích thước: 136(H) x90(W) x30(D)mm
- Nặng: 215g
Xem thêm tại: http://tecostore.vn

Thiết bị đo tốc độ hiển thị số KAISE SK-8401

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- Đo lường nhanh và dễ dàng
- Có khả năng đo nhiều loại động cơ khác nhau (ngoại trừ máy điện quay, động cơ diesel và thiết bị cơ khí với hệ thống MSD hoặc MDI)
* rpm:
- Vùng: 100 đến 9999rpm
- Độ phân giải: 1rpm
- Sai số: ±0.2% rdg ±10rpm
- Đầu vào lớn nhất: 10000rpm
* Giữ hiển thị, tự động tắt nguồn
* Đặc điểm kỹ thuật
- Hiển thị: Đọc lớn nhất 9999
- Nguồn đện: Pin 1.5V R6P hoặc pin AA (x2)
- Dấu CE: CAT I 1000V và EMC
- Kích thước: 148(H) x83(W) x33(D)mm
- Nặng: 180g
Xem thêm tại: http://tecostore.vn

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:
- Đo lường nhanh và dễ dàng
- Có khả năng đo nhiều loại động cơ khác nhau (ngoại trừ máy điện quay, động cơ diesel và thiết bị cơ khí với hệ thống MSD hoặc MDI)
* rpm:
- Vùng: 100 đến 9999rpm
- Độ phân giải: 1rpm
- Sai số: ±0.2% rdg ±10rpm
- Đầu vào lớn nhất: 10000rpm
* Giữ hiển thị, tự động tắt nguồn
* Đặc điểm kỹ thuật
- Hiển thị: Đọc lớn nhất 9999
- Nguồn đện: Pin 1.5V R6P hoặc pin AA (x2)
- Dấu CE: CAT I 1000V và EMC
- Kích thước: 148(H) x83(W) x33(D)mm
- Nặng: 180g
Xem thêm tại: http://tecostore.vn

 
Copyright © 2014. Thiết bị đo KAISE - Tecostore.vn